suō
volume volume

Từ hán việt: 【tuy.thoa.toa.soa.xoa.tai】

Đọc nhanh: (tuy.thoa.toa.soa.xoa.tai). Ý nghĩa là: áo tơi. Ví dụ : - 蓑笠。 áo tơi nón lá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo tơi

蓑衣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蓑笠 suōlì

    - áo tơi nón lá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 蓑笠 suōlì

    - áo tơi nón lá.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Sāi , Suī , Suō
    • Âm hán việt: Soa , Tai , Thoa , Toa , Tuy , Xoa
    • Nét bút:一丨丨丶一丨フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYWV (廿卜田女)
    • Bảng mã:U+84D1
    • Tần suất sử dụng:Thấp