lóu
volume volume

Từ hán việt: 【lâu.liễu】

Đọc nhanh: (lâu.liễu). Ý nghĩa là: ngải.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngải

蒌蒿,又称"白蒿"多年生草本植物,多年水滨,高四五尺蒌,蒌草也

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Liǔ , Lóu
    • Âm hán việt: Liễu , Lâu
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TFDV (廿火木女)
    • Bảng mã:U+848C
    • Tần suất sử dụng:Thấp