部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【siển.sản】
Đọc nhanh: 蒇 (siển.sản). Ý nghĩa là: hoàn thành; hoàn tất; làm xong; xong. Ví dụ : - 蒇 事。 xong chuyện; hoàn thành công việc.
蒇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn thành; hoàn tất; làm xong; xong
完成
- 蒇 chǎn 事 shì
- xong chuyện; hoàn thành công việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒇
蒇›
Tập viết