chǎn
volume volume

Từ hán việt: 【siển.sản】

Đọc nhanh: (siển.sản). Ý nghĩa là: hoàn thành; hoàn tất; làm xong; xong. Ví dụ : - 。 xong chuyện; hoàn thành công việc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoàn thành; hoàn tất; làm xong; xong

完成

Ví dụ:
  • volume volume

    - chǎn shì

    - xong chuyện; hoàn thành công việc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chǎn shì

    - xong chuyện; hoàn thành công việc.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Siển , Sản
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨フノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIHO (廿戈竹人)
    • Bảng mã:U+8487
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp