部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sán.xiển】
Đọc nhanh: 燀 (sán.xiển). Ý nghĩa là: nóng; nhiệt, đốt; thiêu, đựng; chứa; đơm.
燀 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nóng; nhiệt
热
燀 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đốt; thiêu
烧
✪ 2. đựng; chứa; đơm
盛
✪ 3. nấu nướng; bếp núc
炊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燀