chǎn
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: rộng rãi; thoáng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rộng rãi; thoáng

宽绰;舒缓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
    • Thương hiệt:VFRRJ (女火口口十)
    • Bảng mã:U+7E5F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp