部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phúng.phong】
Đọc nhanh: 葑 (phúng.phong). Ý nghĩa là: củ cải, cây niễng (nói trong sách cổ).
葑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. củ cải
古书上指芜菁
✪ 2. cây niễng (nói trong sách cổ)
古书上指菰的根
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葑
葑›
Tập viết