fēng
volume volume

Từ hán việt: 【phúng.phong】

Đọc nhanh: (phúng.phong). Ý nghĩa là: củ cải, cây niễng (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. củ cải

古书上指芜菁

✪ 2. cây niễng (nói trong sách cổ)

古书上指菰的根

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phúng
    • Nét bút:一丨丨一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGGI (廿土土戈)
    • Bảng mã:U+8451
    • Tần suất sử dụng:Thấp