部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thác】
Đọc nhanh: 萚 (thác). Ý nghĩa là: rụng; bong (vỏ cây).
萚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rụng; bong (vỏ cây)
从草木上脱落下来的皮或叶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萚
萚›
Tập viết