tuò
volume volume

Từ hán việt: 【thác】

Đọc nhanh: (thác). Ý nghĩa là: rụng; bong (vỏ cây).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rụng; bong (vỏ cây)

从草木上脱落下来的皮或叶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨丨一丨一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQEQ (廿手水手)
    • Bảng mã:U+841A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp