tuò
volume volume

Từ hán việt: 【thác】

Đọc nhanh: (thác). Ý nghĩa là: vỏ măng, mo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vỏ măng

竹笋上一片一片的皮

✪ 2. mo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQEQ (竹手水手)
    • Bảng mã:U+7BA8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp