部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thác】
Đọc nhanh: 跅 (thác). Ý nghĩa là: phóng túng; phóng đãng. Ví dụ : - 跅之士 người phóng túng
跅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phóng túng; phóng đãng
跅弛:放荡
- 跅 tuò 之士 zhīshì
- người phóng túng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跅