volume volume

Từ hán việt: 【thê】

Đọc nhanh: (thê). Ý nghĩa là: um tùm; rậm rạp. Ví dụ : - 芳草萋萋。 cỏ mọc um tùm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. um tùm; rậm rạp

萋萋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 芳草 fāngcǎo

    - cỏ mọc um tùm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 芳草 fāngcǎo

    - cỏ mọc um tùm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:一丨丨一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJLV (廿十中女)
    • Bảng mã:U+840B
    • Tần suất sử dụng:Thấp