volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "", ngải; cây ngải.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xem "麻"

古同"麻"

✪ 2. ngải; cây ngải

蒿类植物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǐn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Thương hiệt:TDD (廿木木)
    • Bảng mã:U+83FB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp