volume volume

Từ hán việt: 【hề.hễ】

Đọc nhanh: (hề.hễ). Ý nghĩa là: buồn phiền; phiền não (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. buồn phiền; phiền não (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)

烦恼 (多用于早期白话)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Xī , Xí , Xì
    • Âm hán việt: Hề , Hễ
    • Nét bút:ノ丨ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBVK (人月女大)
    • Bảng mã:U+5092
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp