volume volume

Từ hán việt: 【tế.phất】

Đọc nhanh: (tế.phất). Ý nghĩa là: một loại thực vật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại thực vật

菝葜:多年生草本植物,木质,茎高一米到两米,有刺而外曲,花黄绿色,橘红色浆果,像豆,地下根茎入药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQIK (廿手戈大)
    • Bảng mã:U+83DD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp