volume volume

Từ hán việt: 【lục】

Đọc nhanh: (lục). Ý nghĩa là: cỏ vang, màu xanh; xanh lá cây, thu nhận; thu vào.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ vang

荩草

✪ 2. màu xanh; xanh lá cây

古通"绿",绿色

✪ 3. thu nhận; thu vào

古通"录",收录

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:一丨丨フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVNE (廿女弓水)
    • Bảng mã:U+83C9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp