yóu
volume volume

Từ hán việt: 【thuần.thiểu.điệu.địch】

Đọc nhanh: (thuần.thiểu.điệu.địch). Ý nghĩa là: cây du mạch, hạt du mạch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây du mạch

莜麦:一年生草本植物,和燕麦极相似,但小穗的花数较多,种子成熟后容易与外壳脱离生长期短,子实可磨成面供食用

✪ 2. hạt du mạch

莜麦:这种植物的子实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨ノ丨丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLK (廿人中大)
    • Bảng mã:U+839C
    • Tần suất sử dụng:Thấp