volume volume

Từ hán việt: 【củ】

Đọc nhanh: (củ). Ý nghĩa là: giá để đồ cúng tế; bàn cúng tế.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giá để đồ cúng tế; bàn cúng tế

古代祭祀用的架子,用来放置宰杀的牲口

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Củ
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBMC (木月一金)
    • Bảng mã:U+6907
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp