wěi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: váy; như "cây váy".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. váy; như "cây váy"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フ一ノノ一一フ
    • Thương hiệt:TSHU (廿尸竹山)
    • Bảng mã:U+8371
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp