volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: giậu; như "rào giậu".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giậu; như "rào giậu"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du , Súc
    • Nét bút:一丨丨一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMCW (廿一金田)
    • Bảng mã:U+83A4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp