部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trang】
Đọc nhanh: 荘 (trang). Ý nghĩa là: trang; như "trang trọng; khang trang".
荘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang; như "trang trọng; khang trang"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荘
荘›
Tập viết