zhuāng
volume volume

Từ hán việt: 【trang】

Đọc nhanh: (trang). Ý nghĩa là: trang; như "trang trọng; khang trang".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trang; như "trang trọng; khang trang"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:一丨丨丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLMG (廿中一土)
    • Bảng mã:U+8358
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp