部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 茤 (_). Ý nghĩa là: đau; như "đau đớn; đau ốm; đau thương".
茤 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau; như "đau đớn; đau ốm; đau thương"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茤
茤›
Tập viết