volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: khoai; như "khoai môn; khoai lang; khoai sọ".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoai; như "khoai môn; khoai lang; khoai sọ"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶一一フ
    • Thương hiệt:TKMS (廿大一尸)
    • Bảng mã:U+8342
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp