• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丨ノフ丶ノフ丶
  • Hình thái:⿱艹多
  • Thương hiệt:TNIN (廿弓戈弓)
  • Bảng mã:U+8324
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 茤

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 茤 theo âm hán việt

茤 là gì? Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 茤