volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vội; như "vội vàng; vội vã".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vội; như "vội vàng; vội vã"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:TRVK (廿口女大)
    • Bảng mã:U+8323
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp