chén
volume volume

Từ hán việt: 【thần.chỉ】

Đọc nhanh: (thần.chỉ). Ý nghĩa là: cây bạch chỉ, cây thơm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây bạch chỉ

angelica

✪ 2. cây thơm

fragrant plant

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Chỉ , Thần
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TSLL (廿尸中中)
    • Bảng mã:U+831E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp