volume volume

Từ hán việt: 【bạt.bát.bái】

Đọc nhanh: (bạt.bát.bái). Ý nghĩa là: rễ cỏ; rễ cây, nhổ; nhổ đi, xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. rễ cỏ; rễ cây

草木的根

✪ 2. nhổ; nhổ đi

拔除

✪ 3. xem "跋"

古同"跋"

✪ 4. hoa lăng tiêu trắng

白色的凌霄 (紫葳) 花

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Pèi
    • Âm hán việt: Bái , Bát , Bạt
    • Nét bút:一丨丨一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIKK (廿戈大大)
    • Bảng mã:U+8307
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp