部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bạt.bát.bái】
Đọc nhanh: 茇 (bạt.bát.bái). Ý nghĩa là: rễ cỏ; rễ cây, nhổ; nhổ đi, xem "跋".
茇 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. rễ cỏ; rễ cây
草木的根
✪ 2. nhổ; nhổ đi
拔除
✪ 3. xem "跋"
古同"跋"
✪ 4. hoa lăng tiêu trắng
白色的凌霄 (紫葳) 花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茇
茇›
Tập viết