volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lông chân; lông (người), cổ; cái cổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lông chân; lông (người)

人身上的细毛特指腿脚上的细毛

✪ 2. cổ; cái cổ

脖子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bạt
    • Nét bút:ノフ一一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIKK (月戈大大)
    • Bảng mã:U+80C8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp