Đọc nhanh: 范道秋涛 (phạm đạo thu đào). Ý nghĩa là: phạm đào thu thảo.
范道秋涛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phạm đào thu thảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 范道秋涛
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 要 懂 道德规范 则
- Phải hiểu quy phạm đạo đức.
- 老师 示范 画道 横道
- Thầy giáo minh họa vẽ đường ngang.
- 做事 由 道德规范
- Làm việc tuân theo quy phạm đạo đức.
- 那个 人 不理 道德 的 规范
- Người đó coi thường quy phạm đạo đức.
- 他 是 一个 道德 典范
- Anh ấy là một tấm gương về đạo đức.
- 这是 起码 的 道德规范
- Đây là quy phạm đạo đức tối thiểu.
- 他 婚后 过 着 合乎 道德规范 的 生活
- Sau khi kết hôn, anh ta sống một cuộc sống phù hợp với quy chuẩn đạo đức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涛›
秋›
范›
道›