bǐng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sáng, tỏa sáng, lộng lẫy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sáng

bright

✪ 2. tỏa sáng, lộng lẫy

shining, splendid

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨フノ丶
    • Thương hiệt:TMOB (廿一人月)
    • Bảng mã:U+82EA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp