苜蓿 mùxu
volume volume

Từ hán việt: 【mục túc】

Đọc nhanh: 苜蓿 (mục túc). Ý nghĩa là: cỏ linh lăng.

Ý Nghĩa của "苜蓿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Tên Các Loại Hoa

苜蓿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ linh lăng

多年生草本植物,叶子互生,复叶由三片小叶构成,小叶长圆形开蝶形花,紫色,结荚果,是一种重要的牧草和绿肥作物也叫紫花苜蓿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苜蓿

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBU (廿月山)
    • Bảng mã:U+82DC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Sù , Xū , Xù
    • Âm hán việt: Túc
    • Nét bút:一丨丨丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJOA (廿十人日)
    • Bảng mã:U+84FF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình