部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mục túc】
Đọc nhanh: 苜蓿 (mục túc). Ý nghĩa là: cỏ linh lăng.
苜蓿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ linh lăng
多年生草本植物,叶子互生,复叶由三片小叶构成,小叶长圆形开蝶形花,紫色,结荚果,是一种重要的牧草和绿肥作物也叫紫花苜蓿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苜蓿
苜›
Tập viết
蓿›