部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mục】
Đọc nhanh: 钼 (mục). Ý nghĩa là: mô-lip-đen.
钼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô-lip-đen
金属元素,符号 Mo (molybdaenum) 硬的银白色结晶,用来生产特种钢,也用在电器工业中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钼
钼›
Tập viết