volume volume

Từ hán việt: 【mục】

Đọc nhanh: (mục). Ý nghĩa là: mô-lip-đen.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mô-lip-đen

金属元素,符号 Mo (molybdaenum) 硬的银白色结晶,用来生产特种钢,也用在电器工业中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCBU (重金月山)
    • Bảng mã:U+94BC
    • Tần suất sử dụng:Thấp