cháng
volume volume

Từ hán việt: 【trường】

Đọc nhanh: (trường). Ý nghĩa là: cây trường sở (loại cây nói trong sách cổ), họ Trường.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây trường sở (loại cây nói trong sách cổ)

苌楚, 古书上说的一种植物

✪ 2. họ Trường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Trường
    • Nét bút:一丨丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPO (廿心人)
    • Bảng mã:U+82CC
    • Tần suất sử dụng:Thấp