部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trường】
Đọc nhanh: 苌 (trường). Ý nghĩa là: cây trường sở (loại cây nói trong sách cổ), họ Trường.
苌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây trường sở (loại cây nói trong sách cổ)
苌楚, 古书上说的一种植物
✪ 2. họ Trường
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苌
苌›
Tập viết