è
volume volume

Từ hán việt: 【ách】

Đọc nhanh: (ách). Ý nghĩa là: nấc, thánh thót (tiếng chim hót).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nấc

同'呃'

✪ 2. thánh thót (tiếng chim hót)

鸟鸣声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ách
    • Nét bút:丨フ一丶フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RISN (口戈尸弓)
    • Bảng mã:U+545D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp