部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ách】
Đọc nhanh: 呝 (ách). Ý nghĩa là: nấc, thánh thót (tiếng chim hót).
呝 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nấc
同'呃'
✪ 2. thánh thót (tiếng chim hót)
鸟鸣声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呝
呝›
Tập viết