rèng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cỏ dại mọc lại từ rễ bị chặt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ dại mọc lại từ rễ bị chặt

weeds that regrow from cut-down roots

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Rèng
    • Âm hán việt: Nhứng
    • Nét bút:一丨丨ノ丨フノ
    • Thương hiệt:TONS (廿人弓尸)
    • Bảng mã:U+82BF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp