mào
volume volume

Từ hán việt: 【mao】

Đọc nhanh: (mao). Ý nghĩa là: nhổ (rau, cỏ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhổ (rau, cỏ)

拔取 (菜、草)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao , Mạo
    • Nét bút:一丨丨ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THQU (廿竹手山)
    • Bảng mã:U+82BC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp