volume volume

Từ hán việt: 【kỵ.kị】

Đọc nhanh: (kỵ.kị). Ý nghĩa là: củ ấu (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. củ ấu (nói trong sách cổ)

古书上指菱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kị , Kỵ
    • Nét bút:一丨丨一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJE (廿十水)
    • Bảng mã:U+82B0
    • Tần suất sử dụng:Thấp