volume volume

Từ hán việt: 【phù】

Đọc nhanh: (phù). Ý nghĩa là: phù dĩ (tên gọi của cỏ xa tiền trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phù dĩ (tên gọi của cỏ xa tiền trong sách cổ)

(芣苢) 古书上指车前 (草名)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fóu , Fǒu , Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨丶
    • Thương hiệt:TMF (廿一火)
    • Bảng mã:U+82A3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp