xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【hương】

Đọc nhanh: (hương). Ý nghĩa là: cỏ thơm làm gia vị, Sách cổ đề cập đến các loại thảo mộc như húng quế được sử dụng để làm hương liệu. Giống như "hương thơm".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ thơm làm gia vị

古书上指用以调味的香草

✪ 2. Sách cổ đề cập đến các loại thảo mộc như húng quế được sử dụng để làm hương liệu. Giống như "hương thơm"

看'香'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiǎng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:一丨丨フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TVVH (廿女女竹)
    • Bảng mã:U+8297
    • Tần suất sử dụng:Thấp