• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Phiệt (丿)

  • Pinyin: Xiāng , Xiǎng
  • Âm hán việt: Hương
  • Nét bút:一丨丨フフノ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱艹乡
  • Thương hiệt:TVVH (廿女女竹)
  • Bảng mã:U+8297
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 芗

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 芗 theo âm hán việt

芗 là gì? (Hương). Bộ Thảo (+3 nét). Tổng 6 nét but (フフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Hương

Từ điển phổ thông

  • hơi cơm, mùi thóc gạo

Từ ghép với 芗