部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Phiệt (丿)
Các biến thể (Dị thể) của 芗
薌
芗 là gì? 芗 (Hương). Bộ Thảo 艸 (+3 nét). Tổng 6 nét but (一丨丨フフノ). Chi tiết hơn...