yàn
volume volume

Từ hán việt: 【diễm】

Đọc nhanh: (diễm). Ý nghĩa là: diễm; như "diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm" Cũng như diễm ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. diễm; như "diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm" Cũng như diễm 豔.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+13 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Diễm
    • Nét bút:丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TTNAU (廿廿弓日山)
    • Bảng mã:U+8276
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp