• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Sắc 色 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Cung (弓) Sắc (色)

  • Pinyin: Bó , Fú , Pèi
  • Âm hán việt: Phất Phật
  • Nét bút:フ一フノ丨ノフフ丨一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰弗色
  • Thương hiệt:LNNAU (中弓弓日山)
  • Bảng mã:U+8274
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 艴

  • Cách viết khác

    𦫛

Ý nghĩa của từ 艴 theo âm hán việt

艴 là gì? (Phất, Phật). Bộ Sắc (+5 nét). Tổng 11 nét but (フフノノフフフ). Ý nghĩa là: “Phật nhiên” giận bừng bừng, hầm hầm. Từ ghép với : Gương mặt cô ấy có vẻ giận dữ. Chi tiết hơn...

Âm:

Phất

Từ điển Trần Văn Chánh

* (Sắc mặt) hằm hằm, bừng bừng, có vẻ giận dữ

- Gương mặt cô ấy có vẻ giận dữ.

Từ điển phổ thông

  • giận giữ, hằm hằm

Từ điển Thiều Chửu

  • Bừng bừng, hằm hằm, sắc mặt giận.

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* “Phật nhiên” giận bừng bừng, hầm hầm

Từ ghép với 艴