volume volume

Từ hán việt: 【dật】

Đọc nhanh: (dật). Ý nghĩa là: đầu thuyền; mũi thuyền.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu thuyền; mũi thuyền

艗艏:船头因古代富贵人家常在船头画鹢 (一种水鸟) 形而得名亦作"艗首"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dật , Ích
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Thương hiệt:HYTCT (竹卜廿金廿)
    • Bảng mã:U+8257
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp