部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 舺 (_). Ý nghĩa là: Đài Loan [jiǎ], con thuyền.
✪ 1. Đài Loan [jiǎ]
Taiwan pr. [jiǎ]
✪ 2. con thuyền
boat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舺
舺›
Tập viết