xiá
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Đài Loan [jiǎ], con thuyền.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đài Loan [jiǎ]

Taiwan pr. [jiǎ]

✪ 2. con thuyền

boat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ一一丨
    • Thương hiệt:HYWL (竹卜田中)
    • Bảng mã:U+823A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp