volume volume

Từ hán việt: 【dư】

Đọc nhanh: (dư). Ý nghĩa là: thuyền gỗ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuyền gỗ

艅艎,古代一种木船

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYOMD (竹卜人一木)
    • Bảng mã:U+8245
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp