部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Chu (舟) Nhân (Nhân Đứng) (人) Can (干) Tiểu (小)
艅 là gì? 艅 (Dư). Bộ Chu 舟 (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノノフ丶一丶ノ丶一一丨ノ丶). Chi tiết hơn...
- dư hoàng [yúhuáng] (văn) Một loại thuyền lớn thời xưa. Cv. 餘皇.