部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 艜 (_). Ý nghĩa là: một con tàu dài hẹp với hai cột buồm.
艜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một con tàu dài hẹp với hai cột buồm
a long narrow vessel with two masts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艜
艜›
Tập viết