dài
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một con tàu dài hẹp với hai cột buồm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một con tàu dài hẹp với hai cột buồm

a long narrow vessel with two masts

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+11 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノノフ丶一丶一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
    • Thương hiệt:HYKPB (竹卜大心月)
    • Bảng mã:U+825C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp