Đọc nhanh: 艹 (thảo). Ý nghĩa là: bộ thảo (liên quan tới cây cỏ, thực vật). Ví dụ : - ‘艹’让汉字更丰富。 "Bộ thảo" khiến cho chữ Hán càng phong phú.. - 许多字都带有‘艹’。 Nhiều chữ đều có "bộ thảo".
艹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ thảo (liên quan tới cây cỏ, thực vật)
艹
- 艹 让 汉字 更 丰富
- "Bộ thảo" khiến cho chữ Hán càng phong phú.
- 许多 字 都 带有 艹
- Nhiều chữ đều có "bộ thảo".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艹
- 艹 让 汉字 更 丰富
- "Bộ thảo" khiến cho chữ Hán càng phong phú.
- 许多 字 都 带有 艹
- Nhiều chữ đều có "bộ thảo".
艹›