xìn
volume volume

Từ hán việt: 【hấn】

Đọc nhanh: (hấn). Ý nghĩa là: hiềm khích; tranh chấp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiềm khích; tranh chấp

同'衅'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+14 nét)
    • Pinyin: Xìn
    • Âm hán việt: Hấn
    • Nét bút:ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBBM (竹月月一)
    • Bảng mã:U+820B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp