yān
volume volume

Từ hán việt: 【yên】

Đọc nhanh: (yên). Ý nghĩa là: yên; như "yên chi (son bôi môi)" Cũng như chữ yên ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yên; như "yên chi (son bôi môi)" Cũng như chữ yên 胭.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+16 nét)
    • Pinyin: Yān
    • Âm hán việt: Yên
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Thương hiệt:BTLF (月廿中火)
    • Bảng mã:U+81D9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp