gāo
volume volume

Từ hán việt: 【cao】

Đọc nhanh: (cao). Ý nghĩa là: cao; như "cao đình (bờ sông)" Tục dùng như chữ cao ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao; như "cao đình (bờ sông)" Tục dùng như chữ cao 皋.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tự 自 (+6 nét)
    • Pinyin: Gāo
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶一ノ丶一丨
    • Thương hiệt:HUIOJ (竹山戈人十)
    • Bảng mã:U+81EF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp