部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cao】
Đọc nhanh: 臯 (cao). Ý nghĩa là: cao; như "cao đình (bờ sông)" Tục dùng như chữ cao 皋..
臯 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao; như "cao đình (bờ sông)" Tục dùng như chữ cao 皋.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臯
臯›
Tập viết