部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhi.nhu.noãn.nộn.nạo.nao.nê】
Đọc nhanh: 臑 (nhi.nhu.noãn.nộn.nạo.nao.nê). Ý nghĩa là: cánh tay (chỉ phần tay từ vai đến khuỷu), chân trước; chi trước (của thú vật nói trong sách cổ).
臑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cánh tay (chỉ phần tay từ vai đến khuỷu)
中医学上指自肩至肘前侧靠近腋部的隆起的肌肉
✪ 2. chân trước; chi trước (của thú vật nói trong sách cổ)
古书上指牲畜的前肢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臑
臑›
Tập viết