nào
volume volume

Từ hán việt: 【nhi.nhu.noãn.nộn.nạo.nao.nê】

Đọc nhanh: (nhi.nhu.noãn.nộn.nạo.nao.nê). Ý nghĩa là: cánh tay (chỉ phần tay từ vai đến khuỷu), chân trước; chi trước (của thú vật nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cánh tay (chỉ phần tay từ vai đến khuỷu)

中医学上指自肩至肘前侧靠近腋部的隆起的肌肉

✪ 2. chân trước; chi trước (của thú vật nói trong sách cổ)

古书上指牲畜的前肢

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+14 nét)
    • Pinyin: ér , Nào , Rú , Xū
    • Âm hán việt: Nao , Nhi , Nhu , Noãn , , Nạo , Nộn
    • Nét bút:ノフ一一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMBB (月一月月)
    • Bảng mã:U+81D1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp